Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 09-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:48 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,150.00 73.00 | 16,256.00 73.00 | 16,754.00 16.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,710.00 66.00 | 17,810.00 59.00 | 18,680 320.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,389 28,389 | 28,676 582.01 | 29,597 29,597 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,397.24 3,397.24 | 3,431.56 3,431.56 | 3,542.35 3,542.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 3,713.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,650 409.00 | 26,720 373.00 | 28,036 785.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,526 31,526 | 31,817 251.00 | 32,852 32,852 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,091.00 3,091.00 | 3,101.00 3,101.00 | 3,252.00 3,252.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.00 7.27 | 168.67 7.13 | 176.55 8.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.28 0.90 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.71 2,239.71 | 2,334.91 2,334.91 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,755.00 14,755.00 | 14,805.00 133.00 | 15,568.00 15,568.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,336.00 2,336.00 | 2,433.00 2,433.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,551 48.00 | 18,626 2.00 | 19,176 -88.00 |
Bạc Thái | THB | 704.00 704.00 | 704.00 -11.00 | 756.00 756.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -760.00 | 24,460 -740.00 | 24,970 -542.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,850,000 7,035,000 | 7,850,000 7,850,000 | 8,050,000 7,215,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.